Hà Huy Phát xin gửi tới quí khách hàng bảng báo giá chi tiết thép i, thép V H L chất lượng cao giá cạnh tranh. Đơn vị cung cấp phân phối thép chữ V H L U I giá rẻ tại Tphcm.
Bảng Báo Giá Thép Hình V U I H mới nhất năm 2018 giá thép hình cũng biến động theo cung cầu thị trường sắt thép.
Thép hình là loại thép phổ biến cho tất cả các công trình đều phải có. Các sản phẩm thép hình như thép hình H, U, I, V.
Hà Huy Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình mới nhất và được cập nhật thường xuyên
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H
H100 * 100 * 6 * 8TQ |
103,2 |
Cây 6m |
|
H125 * 125 * 6,5 * 9TQ |
141,6 |
Cây 6m |
|
H150 * 150 * 7 * 10TQ |
189 |
Cây 6m |
2.209.000 |
H150 * 150 * 7 * 10JINXN |
189 |
Cây 6m |
2.285.000 |
H200 * 200 * 8 * 12TQ |
299,4 |
Cây 6m |
3.424.000 |
H200 * 200 * 8 * 12JINXI |
299,4 |
Cây 6m |
3.544.000 |
H250 * 250 * 9 * 14TQ |
434,4 |
Cây 6m |
|
H250 * 250 * 9 * 14JINXI |
434,4 |
Cây 6m |
5.092.000 |
H300 * 300 * 10 * 15JINXI |
564 |
Cây 6m |
|
H350 * 350 * 12 * 19JINXI |
|
Cây 6m |
9.278.000 |
H400 * 400 * 13 * 21JINXI |
|
Cây 6m |
11.959.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I
BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ U
|
STT |
QUY CÁCH |
ĐVT |
KG/CÂY |
ĐƠN GIÁ |
1 |
V25 * 25 * 1,5 * 6 m |
Cây |
4,5 |
56.000 |
2 |
V25 * 25 * 2 * 6 m |
Cây |
5 |
62.500 |
3 |
V25 * 25 * 2,5 * 6 m |
Cây |
5,5 |
71.000 |
4 |
V30 * 30 * 2 * 6 m |
Cây |
5 |
59.000 |
5 |
V30 * 30 * 2,5 * 6 m |
Cây |
5,5 |
65.000 |
6 |
V30 * 30 * 3 * 6 mét |
Cây |
7,5 |
88.500 |
7 |
V40 * 40 * 3 * 6 m |
Cây |
10 |
121.000 |
số 8 |
V40 * 40 * 3,5 * 6 mét |
Cây |
11,5 |
133.000 |
9 |
V40 * 40 * 4 * 6 m |
Cây |
12,5 |
144.000 |
10 |
V50 * 50 * 2,5 * 6 mét |
Cây |
12,5 |
150.000 |
11 |
V50 * 50 * 3 * 6 m |
Cây |
14 |
161.000 |
12 |
V50 * 50 * 3,5 * 6 m |
Cây |
15 |
173.000 |
13 |
V50 * 50 * 4 * 6 m |
Cây |
17 |
196.000 |
14 |
V50 * 50 * 4,5 * 6 m |
Cây |
19 |
219.000 |
15 |
V50 * 50 * 5 * 6 m |
Cây |
21 |
242.000 |
16 |
V63 * 63 * 4 * 6 m |
Cây |
21,5 |
257.000 |
17 |
V63 * 63 * 5 * 6 m |
Cây |
27,5 |
328.000 |
18 |
V63 * 63 * 6 * 6 m |
Cây |
23,5 |
386.000 |
19 |
V70 * 70 * 5 * 6 m |
Cây |
31 |
|
20 |
V70 * 70 * 7 * 6 m |
Cây |
44 |
|
21 |
V75 * 75 * 4 * 6 m |
Cây |
31,5 |
|
22 |
V75 * 75 * 5 * 6 m |
Cây |
34 |
|
23 |
V75 * 75 * 6 * 6 m |
Cây |
37 |
|
24 |
V75 * 75 * 7 * 6 m |
Cây |
46 |
|
25 |
V75 * 75 * 8 * 6 m |
Cây |
52 |
|
26 |
V80 * 80 * 6 * 6 m |
Cây |
43 |
|
27 |
V80 * 80 * 7 * 6 m |
Cây |
48 |
|
28 |
V80 * 80 * 8 * 6 m |
Cây |
55 |
|
29 |
V90 * 90 * 7 * 6 m |
Cây |
53 |
|
30 |
V90 * 90 * 8 * 6 m |
Cây |
62 |
|
31 |
V100 * 100 * 8 * 6 mét |
Cây |
67 |
|
32 |
V100 * 100 * 9 * 6 m |
Cây |
78 |
|
33 |
V100 * 100 * 10 * 6 mét |
Cây |
86 |
|
34 |
V120 * 120 * 10 * 6 mét |
Cây |
219 |
%title%