Bảng báo giá thép hình i

Hà Huy Phát là nhà phân phối Thép hình i tại TPHCM. Luôn có giá tốt nhât cho khách hàng lấy số lượng lớn. Thanh toán linh hoạt. Chiết khấu – Hoa hồng Cao. Bao vận chuyển tận nơi.

Cung cấp báo giá thép hình I | Cam kết giá thép I rẻ nhât HCM‎

Bảng báo giá thép hình, thép U, thép I, thép H, thép V giá rẻ. Chúng tôi chuyên cung cấp và phân phối thép chữ H I U V L uy tín nhất tại Tphcm

Tại sao lại chọn Hà Huy Phát làm nhà đại lý chính cung cấp thép i ?

  • Tự hào là đơn vị đi đầu sở hữu một hệ thống cung cấp các loại vật liệu xây dựng mới giá rẻ.
  • Hệ thống kho bãi với sức chứa lớn, luôn sẵn sàng bán các loại cát san lấp, cát xây dựng…
  • Cung cấp số lượng lớn cho mọi công trình xây dựng lớn nhỏ khắp tphcm.
  • Với đa dạng về chủng loại gồm cát san lấp, cát đổ bê tông, cát xây tô, cát cho các công trình đặc biệt như sân golf, sân cỏ bóng đá, khu nghỉ mát.
  • Hà Huy Phát tự tin có thể cung cấp cát san lấp tại Tphcm không giới hạn cho các công trình.
  • Đến với chúng tôi chắc chắn quý khách hàng sẽ không cảm thấy thất vọng.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I

Thép I
Tên hàng Kg/Cây Đơn vị tính Đơn giá
I100 43,8 Cây 6m 558.600
I100 * 5,9 * 3TQ 42 Cây 6m 525.000
I120vn 54 Cây 6m 701.600
I120TQ 52,2 Cây 6m 600.000
I150 * 5 * 7HQ 84 Cây 6m 1.090.600
I150 * 5 * 7 m 84 Cây 6m 927.200
I198 * 99 * 4,5 * 7TQ 109,2 Cây 6m 1.155.000
I198 * 99 * 4,5 * 7jinxi 109,2 Cây 6m 1.175.000
I200 * 100 * 5,5 * 8HQ 127,8 Cây 6m 1.380.000
I200 * 100 * 5,5 * 8TQ 127,8 Cây 6m 1.342.000
I200 * 100jinxi 127,8 Cây 6m 1.332.000
I248 * 124 * 5 * 8TQ 154,2 Cây 6m 1.520.000
I248 * 124 * 5 * 8jinxi 154,2 Cây 6m 1.560.000
I250 * 125 * 6 * 9TQ 177,6 Cây 6m 1.735.000
I250 * 125 * 6,4 * 7,9 177,6 Cây 6m 1.796.000
I298 * 149 * 5,5 * 8jinxi 192 Cây 6m 1.868.000
I298 * 149 * 5,5 * 8TQ 192 Cây 6m 1.910.000
I300 * 150 * 6,5 * 9TQ 220,2 Cây 6m 2.260.000
I300 * 150jinxi 220,2 Cây 6m 2.307.000
I346 * 174 * 6 * 6TQ 248,4 Cây 6m 2.537.000
I350 * 175 * 7 * 11TQ 297,6 Cây 6m 3.019.000
I350 * 175 * 7 * 11JINXI 297,6 Cây 6m 3.038.000
I396 * 199 * 7 * 11JINXI 339,6 Cây 6m 3.568.000
I400 * 200 * 8 * 13JINXI 396 Cây 6m 4.160.000
I446 * 199 * 8 * 12TQ 397,2 Cây 6m 4.173.000
I450 * 200 * 9 * 14TQ 456 Cây 6m 4.690.000
I450 * 200 * 9 * 14JINXI 456 Cây 6m 4.692.000
I496 * 199 * 9 * 14HQ 477 Cây 6m 5.110.000
I500 * 200 * 10 * 16TQ 537,6 Cây 6m 5.949.000
I500 * 200 * 10 * 16JINXI 537,6 Cây 6m 5.552.000
I596 * 199 * 10 * 15HQ 567,6 Cây 6m 5.862.000
I600 * 200 * 11 * 17JINXI 636 Cây 6m 6.380.000
I700 * 300 * 13 * 24HQ 1.110 Cây 6m 11.812.000
I800 * 300 * 14 * 26JINXI 1260 Cây 6m 13.460.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H

THÉP H
H100 * 100 * 6 * 8TQ 103,2 Cây 6m 1.343.000
H125 * 125 * 6,5 * 9TQ 141,6 Cây 6m 1.731.000
H150 * 150 * 7 * 10TQ 189 Cây 6m 2.209.000
H150 * 150 * 7 * 10JINXN 189 Cây 6m 2.285.000
H200 * 200 * 8 * 12TQ 299,4 Cây 6m 3.424.000
H200 * 200 * 8 * 12JINXI 299,4 Cây 6m 3.544.000
H250 * 250 * 9 * 14TQ 434,4 Cây 6m 5.092.000
H250 * 250 * 9 * 14JINXI 434,4 Cây 6m 5.092.000
H300 * 300 * 10 * 15JINXI 564 Cây 6m 6.492.000
H350 * 350 * 12 * 19JINXI 822 Cây 6m 9.278.000
H400 * 400 * 13 * 21JINXI 1032 Cây 6m 11.959.000
Rate this post

Bảng báo giá thép hình i